Có 2 kết quả:
动物性饲料 dòng wù xìng sì liào ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙˋ ㄌㄧㄠˋ • 動物性飼料 dòng wù xìng sì liào ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄙˋ ㄌㄧㄠˋ
Từ điển Trung-Anh
feed made of animal products
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
feed made of animal products
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0